To draw with: có nghĩa là hòa với.
To draw a game/match: có nghĩa là hòa một trận đấu.
To end in 2-2/in two to two draw: có nghĩa là trận đấu có kết quả hòa 2-2.
Những thuật ngữ khác cần biết trong bóng đá
Attacker: có nghĩa là cầu thủ tấn công
Away game: có nghĩa là trận đấu diễn ra tại sân khách
Captain: có nghĩa là đội trưởng
Centre circle: có nghĩa là vòng tròn trung tâm của sân vận động
Changing room: có nghĩa là phòng thay đồ của cầu thủ
Cross: có nghĩa là lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương.
Crossbar: có nghĩa là xà ngang
Derby game: có nghĩa là trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một thành phố
Equalizer: có nghĩa là bàn thắng gỡ hòa
Field: có nghĩa là Sân bóng
Fixture: có nghĩa là trận đấu diễn ra vào những ngày lễ/ đặc biệt
Fixture list: có nghĩa là lịch thi đấu
Foul: có nghĩa là chơi xấu, phạm lỗi
Friendly game: có nghĩa là trận đấu giao hữu
Golden goal: có nghĩa là bàn thắng vàng (bàn thắng quyết định tỷ số hay mang đến một thành tích nhất định nào đó)
Silver goal: có nghĩa là bàn thắng bạc
Goal area: có nghĩa là vòng cấm địa
Goal kick: có nghĩa là phát bóng
Goal line: có nghĩa là đường biên kết thúc sân
Goalpost: có nghĩa là cột dọc
Goal scorer: có nghĩa là cầu thủ ghi bàn
Half-time: có nghĩa là thời gian nghỉ giải lao giữa hai hiệp
Handball: có nghĩa là bóng chạm tay
Home: có nghĩa là sân nhà
Injured player: có nghĩa là cầu thủ dính chấn thương
Injury time: có nghĩa là thời gian bù giờ do cầu thủ bị thương
League: có nghĩa là liên đoàn
Midfield: có nghĩa là khu vực giữa sân
Midfield: có nghĩa là vạch giữa sân
National team: có nghĩa là đội tuyển quốc gia
Opposing team: có nghĩa là đội bóng đối thủ
Own goal: có nghĩa là phản lưới nhà
Pass: có nghĩa là chuyền bóng
Penalty area: có nghĩa là khu vực đá phạt đền
Penalty spot: có nghĩa là vòng tròn khu vực 11 mét
Possession: có nghĩa là tỷ lệ kiểm soát bóng
Red card: có nghĩa là thẻ đỏ
Yellow card: có nghĩa là thẻ vàng
Scoreboard: có nghĩa là bảng tỷ số
Spectator: có nghĩa là khán giả
Stadium: có nghĩa là sân vận động
Supporter: có nghĩa là cổ động viên
Tackle: có nghĩa là xoạc bóng
Net: cũng có nghĩa là ghi bàn vào lưới nhà
Ticket tout: có nghĩa là người bán vé cao hơn vé chính thức (có thể là chợ đen)
Touch line: có nghĩa là đường biên dọc
Underdog: có nghĩa là đội thua trận