Chiến lược giao dịch forex, vàng, dầu phiên Âu ngày 24/01/2014
Chiến lược giao dịch forex phiên Âu
EUR/USD: xu hướng tăng.
Pivot: 1.3645.
Chiến lược chính: mua trên 1.3645.
+ Mục tiêu lợi nhuận (Take Profit): 1.3725 & 1.376.
+ Dừng lỗ (Stop Loss): 30 – 50 pips.
Phương án phụ: nếu phá vỡ mức 1.3645 thì mục tiêu giảm xuống 1.362 & 1.358.
Các mức hỗ trợ và kháng cự:
1.3775
1.376
1.3725
1.369
1.3645
1.362
1.358
GBP/USD: xu hướng tăng.
Pivot: 1.6545.
Chiến lược chính: mua trên 1.6545.
+ Mục tiêu lợi nhuận (Take Profit): 1.665 & 1.671.
+ Dừng lỗ (Stop Loss): 30 – 50 pips.
Phương án phụ: nếu phá vỡ mức 1.6545 thì mục tiêu giảm xuống 1.649 & 1.645.
Các mức hỗ trợ và kháng cự:
1.671
1.665
1.6633
1.6545
1.649
1.645
USD/JPY: xu hướng giảm.
Pivot: 103.95.
Chiến lược chính: bán dưới 103.95.
+ Mục tiêu lợi nhuận (Take Profit): 102.8 & 102.5.
+ Dừng lỗ (Stop Loss): 30 – 50 pips.
Phương án phụ: nếu phá vỡ mức 103.95 thì mục tiêu tăng lên 104.2 & 104.45.
Các mức hỗ trợ và kháng cự:
104.45
104.2
103.95
103.285
102.8
102.5
102.1
AUD/USD: xu hướng giảm.
Pivot: 0.8775.
Chiến lược chính: bán dưới 0.8775.
+ Mục tiêu lợi nhuận (Take Profit): 0.8685 & 0.86.
+ Dừng lỗ (Stop Loss): 30 – 50 pips.
Phương án phụ: nếu phá vỡ mức 0.8775 thì mục tiêu tăng lên 0.8825 & 0.8855.
Các mức hỗ trợ và kháng cự:
0.8855
0.8825
0.8775
0.8705
0.8685
0.86
0.8555
Chiến lược giao dịch vàng phiên Âu
Vàng: xu hướng tăng.
Pivot: 1243.
Chiến lược vàng: mua trên 1243.
+ Mục tiêu lợi nhuận (Take Profit): 1267 & 1276.
+ Dừng lỗ (Stop Loss): vùng 1238.
Phương án phụ: nếu phá vỡ mức 1243 thì mục tiêu giảm xuống 1231 & 1227.
Các mức hỗ trợ và kháng cự:
1293
1276
1267
1261
1243
1231
1227
Chiến lược giao dịch dầu phiên Âu
Dầu: xu hướng tăng.
Pivot: 96.4.
Chiến lược chính: mua trên 96.4.
+ Mục tiêu lợi nhuận (Take Profit): 98.25 & 99.05.
+ Dừng lỗ (Stop Loss): vùng 96.1.
Phương án phụ: phá vỡ mức 96.4 thì mục tiêu giảm xuống 95.3 & 94.8.
Các mức hỗ trợ và kháng cự:
100.7
99.05
98.25
97.51
96.4
95.3
94.8
Chiến lược giao dịch forex phiên Âu
EUR/USD: xu hướng tăng.
Pivot: 1.3645.
Chiến lược chính: mua trên 1.3645.
+ Mục tiêu lợi nhuận (Take Profit): 1.3725 & 1.376.
+ Dừng lỗ (Stop Loss): 30 – 50 pips.
Phương án phụ: nếu phá vỡ mức 1.3645 thì mục tiêu giảm xuống 1.362 & 1.358.
Các mức hỗ trợ và kháng cự:
1.3775
1.376
1.3725
1.369
1.3645
1.362
1.358
GBP/USD: xu hướng tăng.
Pivot: 1.6545.
Chiến lược chính: mua trên 1.6545.
+ Mục tiêu lợi nhuận (Take Profit): 1.665 & 1.671.
+ Dừng lỗ (Stop Loss): 30 – 50 pips.
Phương án phụ: nếu phá vỡ mức 1.6545 thì mục tiêu giảm xuống 1.649 & 1.645.
Các mức hỗ trợ và kháng cự:
1.671
1.665
1.6633
1.6545
1.649
1.645
USD/JPY: xu hướng giảm.
Pivot: 103.95.
Chiến lược chính: bán dưới 103.95.
+ Mục tiêu lợi nhuận (Take Profit): 102.8 & 102.5.
+ Dừng lỗ (Stop Loss): 30 – 50 pips.
Phương án phụ: nếu phá vỡ mức 103.95 thì mục tiêu tăng lên 104.2 & 104.45.
Các mức hỗ trợ và kháng cự:
104.45
104.2
103.95
103.285
102.8
102.5
102.1
AUD/USD: xu hướng giảm.
Pivot: 0.8775.
Chiến lược chính: bán dưới 0.8775.
+ Mục tiêu lợi nhuận (Take Profit): 0.8685 & 0.86.
+ Dừng lỗ (Stop Loss): 30 – 50 pips.
Phương án phụ: nếu phá vỡ mức 0.8775 thì mục tiêu tăng lên 0.8825 & 0.8855.
Các mức hỗ trợ và kháng cự:
0.8855
0.8825
0.8775
0.8705
0.8685
0.86
0.8555
Chiến lược giao dịch vàng phiên Âu
Vàng: xu hướng tăng.
Pivot: 1243.
Chiến lược vàng: mua trên 1243.
+ Mục tiêu lợi nhuận (Take Profit): 1267 & 1276.
+ Dừng lỗ (Stop Loss): vùng 1238.
Phương án phụ: nếu phá vỡ mức 1243 thì mục tiêu giảm xuống 1231 & 1227.
Các mức hỗ trợ và kháng cự:
1293
1276
1267
1261
1243
1231
1227
Chiến lược giao dịch dầu phiên Âu
Dầu: xu hướng tăng.
Pivot: 96.4.
Chiến lược chính: mua trên 96.4.
+ Mục tiêu lợi nhuận (Take Profit): 98.25 & 99.05.
+ Dừng lỗ (Stop Loss): vùng 96.1.
Phương án phụ: phá vỡ mức 96.4 thì mục tiêu giảm xuống 95.3 & 94.8.
Các mức hỗ trợ và kháng cự:
100.7
99.05
98.25
97.51
96.4
95.3
94.8