face-noun
mặt
face, surface, visage, plane, figurehead, mug
diện mạo
face, countenance, description, front, aspect
bề ngoài vật
face
đối diện
face
sự quả quyết
assertiveness, face, protestation, affirmation, resolution, assurance
tướng mạo
face
dung mạo
face, figure, aspect
vẻ mặt
lineament, face, phiz
vửng lòng
face
face-verb
chống cự
resist, breast, cope, face, stand out, withstand
đối địch
face
đứng trước
face, introduce, precede
xoay qua
face
phủ một lớp trên mặt
face
lật ngữa
face, turn up